Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Ba
Mã sinh viên: 1331060163
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/04/2012 13/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
14 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
17 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 04/02/2013
20 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Xác suất thống kê toán 5 7.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2014 27/02/2014
22 Tin văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 10/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
24 Lập trình hướng đối tượng 8.5 9 A 9 (A) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2013
26 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 24/02/2014
31 Bảo trì máy tính 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 20/01/2014 17/03/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 14/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 10 9.3 A 9.3 (A) 18/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
36 Công nghệ XML ** ** ** ** 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 20/05/2014 03/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Công nghệ XML 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/05/2015
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
42 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
43 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo