Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Xuân Hiếu
Mã sinh viên: 1231090297
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2012 28/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
22 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
24 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 25/02/2013 ĐPK
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 9 8 B 8 (B) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 19/02/2013 21/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013 ĐPK
30 Tài chính tiền tệ 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 27/02/2013 20/03/2013
31 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 10/06/2013
33 Quản trị sản xuất 0 ** 2 ** F ** ** 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
36 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
37 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
38 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2012 29/08/2012
39 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
40 Toán cao cấp C1 3 5 D 5 (D) 28/03/2012
41 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
42 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
43 Tiếng anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
44 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2013
46 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo