Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hụê
Mã sinh viên: 1231070815
Lớp: CĐ KT 17 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 01/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2012 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 22/10/2012 ĐPK
21 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
25 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/02/2013 20/03/2013
27 Kế toán tài chính 3 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2013 15/03/2013
28 Kế toán quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/02/2013 19/03/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013 ĐPK
31 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
32 Tin kế toán 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 01/03/2013 16/03/2013
33 Kế toán Công ty 6 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2013
34 Kế toán quốc tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/06/2013 22/06/2013
35 Kế toán thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/06/2013 24/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2012
38 Toán cao cấp C1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2012 15/10/2012 ĐPK
39 Xác suất thống kê toán 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 24/09/2012
40 Nguyên lý kế toán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 03/04/2012 16/04/2012
41 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo