Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Chí
Mã sinh viên: 1231190404
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 25/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 14/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CADD I (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
31 Công nghệ CNC 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì 4 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2013
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2013
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 0 F (I) 06/06/2013
36 Máy nâng chuyển 6 6 C 6 (C) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 12/09/2012
41 Nguyên lý máy ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hình họa (Cơ khí) ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 2 I (I)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
45 CADD 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
46 Thiết bị cơ khí 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/03/2014 14/04/2014
48 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo