Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Đoàn
Mã sinh viên: 1231190499
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 09/11/2011 ĐPK
4 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2011 20/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2012
17 CADD 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 Công nghệ CNC 6 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 12/06/2013
36 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 10/06/2013
39 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/06/2013 20/06/2013
40 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 23/04/2012
41 PLC I (I)
42 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo