Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Toản
Mã sinh viên: 1231050155
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 3 7 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 14/02/2012 08/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
19 Xử lý số tín hiệu 4 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 2 4 D 4 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.1 2.7 F F 2.7 (F) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
30 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
31 Mạng máy tính (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Vi điều khiển 1 5 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 19/02/2013 11/04/2013
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
35 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
36 Truyền hình số 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 21/03/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 26/02/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 9 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2013
41 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
42 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 07/09/2012
43 Tiếng anh 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 22/10/2012
44 Điện tử số 8 8 B 8 (B) 02/04/2012
45 Kỹ thuật xung 9 8.6 A 8.6 (A) 04/04/2012
46 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/03/2012 18/04/2012
47 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
48 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
49 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/04/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo