Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Công
Mã sinh viên: 1231190058
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2011 17/10/2011
3 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 17/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 19/04/2012
8 Thực tập nguội CB 8.1 8.1 B 8.1 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 6 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 14/02/2012 02/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 14/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy I (I)
28 Thiết bị cơ khí I (I)
29 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
33 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
35 Công nghệ CNC 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 31/01/2013 20/03/2013
36 Công nghệ bảo trì 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2013 18/03/2013
37 CADD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
38 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2014
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
41 CADD 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2013
43 Máy nâng chuyển 3 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2013
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
45 Toán ứng dụng 1 ** 1 ** 2 ** F 2 (F) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hình họa (Cơ khí) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014
49 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013
54 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.2 F 1.2 (F) 11/09/2013
56 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/03/2014
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
58 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo