Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Quang
Mã sinh viên: 1231020031
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu I (I)
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6 C 6 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 2 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2012 08/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
17 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
25 Vật lý 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
27 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/01/2013 18/03/2013
28 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2013 15/03/2013
30 Máy tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 02/02/2013 20/03/2013
32 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
33 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
36 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 30/09/2012
38 KT điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2012
39 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012
40 Sức bền vật liệu ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/04/2013 15/04/2013
43 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/04/2013 22/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo