Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Phong
Mã sinh viên: 1231050653
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Điện tử số 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 5 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 1 5 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 4 5 3.3 4 F D 4 (D) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
26 Hệ thống viễn thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2013 14/03/2013
27 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2013
28 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2013 15/03/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
31 Vi điều khiển 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2013 14/03/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2013 21/06/2013
35 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
36 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
37 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
38 Hóa học 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 22/10/2012
39 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
40 Mạch điện tử 1 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2012 18/04/2012
41 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
42 Tiếng anh 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo