Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1231190338
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 0 I (I) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 20/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 5.5 6 3.7 4 F D 4 (D) 11/09/2013 21/10/2013 ĐPK
10 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
13 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
18 CADD I (I)
19 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 17/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thiết bị cơ khí 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 17/10/2012
22 Trang bị điện 1 9 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 17/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
26 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 5.9 I C 5.9 (C) 21/03/2013
30 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Công nghệ bảo trì 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2013 18/03/2013
34 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
35 Công nghệ CNC 7 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/06/2013
38 Thiết bị cơ khí 8 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2013
39 Máy nâng chuyển 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
42 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
44 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
45 Vật lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/09/2012 02/10/2012
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
47 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 05/10/2013
48 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo