Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Bốn
Mã sinh viên: 1131010447
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 CADD 9 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
9 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
18 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo