Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tiến Bắc
Mã sinh viên: 1331050036
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 3 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2013 14/03/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/02/2013 11/04/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
21 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2013 ĐPK
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
25 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2013 06/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/10/2013 23/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 0 9 1 7 F B 7 (B) 11/09/2013 07/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2012 01/10/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2014 21/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
34 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
35 Truyền hình số 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 10/03/2014 19/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Truyền hình số 10 9 A 9 (A) 17/05/2014
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4.5 6 C 6 (C) 27/05/2014
41 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2014 09/06/2014
42 Tiếng anh 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/09/2012 22/10/2012
43 Mạch điện tử 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/03/2013 13/04/2013
44 Điện tử số 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 07/09/2013 09/10/2013
45 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 11/09/2013 07/10/2013
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 07/09/2013
47 Kỹ thuật Audio – Video 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 19/03/2014 02/04/2014
48 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/03/2014 09/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo