Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Công
Mã sinh viên: 1331050034
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 3 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 4 5 D 5 (D) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/02/2013 14/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
22 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
24 Tiếng anh 4 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
26 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/10/2013 06/10/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/10/2013 04/11/2013
28 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
29 Kỹ thuật truyền hình 5 5 D 5 (D) 11/09/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2013
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 06/09/2014
32 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 01/10/2012
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2.5 F 2.5 (F)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2014 21/03/2014
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
37 Mạng máy tính (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/03/2014 20/03/2014
38 Truyền hình số I (I)
39 Vi điều khiển 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 11/03/2014
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/03/2014 19/03/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Truyền hình số 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2014
44 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2014
45 Vi điều khiển nâng cao 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 28/05/2014 09/06/2014
46 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
47 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.6 D 4.6 (D) 31/03/2013
48 Mạch điện tử 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 30/03/2013 13/04/2013
49 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2014
50 Điện tử số 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2015 06/10/2015
51 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
52 Điện tử số 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 09/10/2013
53 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 11/09/2013 07/10/2013
54 Kỹ thuật truyền hình I (I)
55 Mạch điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2014
56 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vi điều khiển nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo