Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Luật
Mã sinh viên: 1331050319
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/04/2012 18/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 8 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 4 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2012
10 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 3 2 3.7 3.1 F F 3.7 (F) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 18/02/2013 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
24 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/10/2013 23/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 4 4 D 4 (D) 11/09/2013
28 Tiếng anh 4 0 5.5 1.4 5 F D 5 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
33 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
34 Truyền hình số I (I)
35 Vi điều khiển 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Truyền hình số ** 10 ** 9.2 ** A 9.2 (A) 17/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 09/06/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2014
42 Hóa học đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2015
43 Hóa học 1 ** ** I ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2013 07/10/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 12/09/2013 09/10/2013
46 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xử lý số tín hiệu 7.5 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015
48 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
49 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo