Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Huy Nam
Mã sinh viên: 1331050384
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
16 Điện tử số 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
24 CAD trong điện tử 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/10/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2013 22/10/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
30 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/03/2014 14/03/2014
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
32 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/02/2014 11/03/2014
33 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 11/03/2014 19/03/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
36 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2014
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
38 Vi điều khiển nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 29/05/2014
39 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/03/2013 13/04/2013
40 Kỹ thuật truyền hình 3 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2014
41 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo