Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1331050218
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 6 7 B 7 (B) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
24 CAD trong điện tử I (I)
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 09/10/2013 16/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/03/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 0 ** 1.2 ** F ** ** 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 10/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Truyền hình số 5 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2014
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 29/05/2014
41 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 30/03/2013
42 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2013
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 05/09/2013 07/09/2013
44 CAD trong điện tử I (I)
45 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2014 31/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 CAD trong điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
47 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo