Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Dũng
Mã sinh viên: 1231050736
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Điện tử số 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
11 Kỹ thuật xung 5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất I (I)
17 Mạng máy tính 0 2 F 2 (F) 01/03/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 02/10/2013 10/10/2013
20 CAD trong điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/10/2013 09/10/2013
21 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
22 CAD trong điện tử I (I)
23 Kỹ thuật Audio – Video 8 6 C 6 (C) 08/10/2012
24 Kỹ thuật truyền hình 4 6 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 02/10/2012 22/10/2012
25 Thiết kế hệ thống số 0 0 1 1 F F 1 (F) 25/10/2012 25/10/2012
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 16/10/2012 15/10/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
28 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
30 Hệ thống viễn thông 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2013 14/03/2013
31 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013
32 Truyền hình số 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 22/02/2013 21/03/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
35 Vi điều khiển 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 27/02/2013 14/03/2013
36 Hệ thống viễn thông ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 17/06/2013
41 Tin học văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 18/04/2012
42 Mạch điện tử 1 3 5.1 D 5.1 (D) 29/03/2012
43 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 18/04/2013 ĐPK
44 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2013
45 Kỹ thuật xung 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
47 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
48 Xử lý số tín hiệu 3 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2013
49 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
50 Mạng máy tính (ĐT) 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2014 22/04/2014
51 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2013
52 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo