1
|
1331030339
|
Nguyễn Xuân
An
|
6.5
|
|
|
2
|
1331030384
|
Nguyễn Xuân
Bách
|
5.5
|
|
|
3
|
1331070254
|
Lê Thị
Châm
|
7
|
|
|
4
|
1331071062
|
Đỗ Linh
Chi
|
5
|
|
|
5
|
1331050135
|
Lê Phúc
Điền
|
6
|
|
|
6
|
1431030229
|
Đỗ Đức
Dương
|
6
|
|
|
7
|
1331190138
|
Khương Quang
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431030341
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331140060
|
Đặng Thị Thu
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231070330
|
Trịnh Thị
Hiền
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431010147
|
Đồng Văn
Hiển
|
0
|
4.5
|
|
12
|
1331050543
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
0
|
4.5
|
|
13
|
1331010030
|
Nguyễn Huy
Hiệu
|
0
|
3.5
|
|
14
|
1331050131
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331110099
|
Vũ Thị
Hường
|
0
|
3
|
|
16
|
1331030520
|
Lê Trọng
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1331110015
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331050008
|
Nguyễn Văn
Huynh
|
0
|
6
|
|
19
|
1331030533
|
Bùi Xuân
Lai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040672
|
Đỗ Hữu
Lâm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331110046
|
Bùi Thị Thuỳ
Linh
|
3
|
0
|
|
22
|
1331030116
|
Nguyễn Chí
Linh
|
6.5
|
|
|
23
|
1331110073
|
Bùi Thị
Loan
|
5
|
|
|
24
|
1331110053
|
Trần Thị
Mến
|
1
|
3
|
|
25
|
1231040372
|
Cao Văn
Miên
|
2
|
6
|
|
26
|
1331010425
|
Thái Khắc
Minh
|
6
|
|
|
27
|
1331040774
|
Nguyễn Thành
Nam
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431090144
|
Lê Thị Quỳnh
Nga
|
6
|
|
|
29
|
1331070095
|
Ninh Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331071226
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|