Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Quang Duy
Mã sinh viên: 1331190138
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.4 I D 5.4 (D) 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 I C 6.3 (C) 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 23/02/2013 22/03/2013
20 Chi tiết máy 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Máy điện ** ** I ** ** 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Trang bị điện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 23/09/2013 10/10/2013
27 Thiết bị cơ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2013 22/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo máy ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 14/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 4 7.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy I (I)
34 Công nghệ CNC 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
35 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/01/2014 23/02/2014
37 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
39 Công nghệ bảo trì 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2014
41 Công nghệ CAD/CAM 1 1 3 3 F F 3 (F) 28/05/2014 16/06/2014
42 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
43 Máy nâng chuyển 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/05/2014 08/06/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 19/05/2015 06/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Trang bị điện 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013
48 Hóa học 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/03/2013 05/04/2013
49 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
50 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
51 Máy điện ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Máy điện 5 6 C 6 (C) 13/02/2017
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 27/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 CADD 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 11/09/2014 20/10/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2014 30/09/2014
57 PLC 5 6.2 C 6.2 (C) 31/03/2015
58 Công nghệ chế tạo máy 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo