Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 1431090144
Lớp: CÐ QTKD 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2013 27/09/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
15 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2014
17 Toán tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
18 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
19 Kế toán tài chính 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
20 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2014
23 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2014 30/09/2014
24 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2014
25 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2015
28 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2015
30 Đầu tư bất động sản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
31 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
32 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2015
33 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2015
35 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
38 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/03/2014
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2014
40 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 03/04/2015
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 4 D 4 (D) 16/03/2015
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo