Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1331071226
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 2 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Luật kinh tế I (I)
19 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 3.5 5 D 5 (D) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 3.7 8 F B 8 (B) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 3.5 5 D 5 (D) 24/09/2013
28 Kế toán quản trị 9 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
29 Kế toán tài chính 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2014
30 Kế toán thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2014
31 Kiểm toán 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
33 Tin kế toán 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 2.5 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 22/01/2014 03/03/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 5 D 5 (D) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
37 Tổ chức công tác kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2015
38 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 27/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2015 30/03/2015
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo