Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hiệu
Mã sinh viên: 1331010030
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 13/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
16 Cơ lý thuyết 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2015 06/10/2015
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 14/03/2013
18 Nguyên lý cắt 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/03/2013 23/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
20 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/02/2013 22/03/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/09/2013
27 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2013 15/10/2013
28 Đồ gá 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
29 Thiết kế xưởng 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 24/09/2013 16/10/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
32 Công nghệ CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 07/03/2014
37 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2014
39 CADD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
40 Công nghệ CNC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 7 B 7 (B) 28/05/2014
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 04/04/2013 16/04/2013
44 Nguyên lý cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
45 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
46 Thiết kế xưởng 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/03/2014 14/04/2014
48 Đồ gá I (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
52 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
53 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
55 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán ứng dụng 2 1 2.8 F 2.8 (F) 17/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo