Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Quốc Đạt
Mã sinh viên: 1231050128
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 5 3 5 F D 5 (D) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 8 6.9 C 6.9 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 1 3 3 F F 3 (F) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 7 6 C 6 (C) 14/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2012 22/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
30 Mạng máy tính (ĐT) 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Vi điều khiển 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/02/2013 11/04/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
34 Hệ thống viễn thông 3 4.4 D 4.4 (D) 24/01/2013
35 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 26/02/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
39 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
40 Điện tử số 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 10/09/2012 01/10/2012
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 18/10/2012 18/10/2012
42 Mạch điện tử 1 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 29/03/2012 18/04/2012
43 Phương pháp tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/04/2013 15/04/2013
44 Điện tử số 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo