Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Sỹ Dũng
Mã sinh viên: 1331050077
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
24 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 13/10/2013 23/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Kỹ thuật truyền hình 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 30/08/2014 28/09/2014
31 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
34 Mạng máy tính (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
35 Truyền hình số 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 11/03/2014
37 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5 D 5 (D) 21/01/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/03/2014 19/03/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vi điều khiển nâng cao 5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
42 Phương pháp tính 7 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2014
43 Mạch điện tử 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/03/2013 13/04/2013
44 Phương pháp tính 1 1 3 3 F F 3 (F) 01/04/2013 15/04/2013
45 Đo lường điện và thiết bị đo 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Mạch điện tử 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/09/2013 05/10/2013
47 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
48 Toán ứng dụng 1 0 1.3 F 1.3 (F) 06/09/2013
49 Vật lý 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2014
51 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2014 09/04/2014
52 Vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo