1
|
1431040037
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040201
|
Nguyễn Hữu
Cơ
|
0
|
4
|
|
3
|
1331040749
|
Lê Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431040400
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431040433
|
Đặng Văn
Đạo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331050109
|
Lê Văn
Đạt
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431040541
|
Lê Văn
Đạt
|
6
|
|
|
8
|
1331050437
|
Trịnh Công
Đoan
|
0
|
4
|
|
9
|
1431040078
|
Đinh Văn
Đoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431040257
|
Đoàn Ngọc
Đức
|
0
|
8
|
|
11
|
1431040467
|
Nguyễn Danh
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231050704
|
Phạm Văn
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431040082
|
Vũ Văn
Dũng
|
0
|
5
|
|
14
|
1431040300
|
Nguyễn Minh
Dương
|
0
|
4
|
|
15
|
1131040171
|
Nguyễn Văn
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431040012
|
Nguyễn Long
Giang
|
3
|
|
|
17
|
1431040239
|
Vũ Đăng
Giầu
|
5
|
|
|
18
|
1431040024
|
Lê Mạnh
Hà
|
4.5
|
|
|
19
|
1431040284
|
Nguyễn Văn
Hải
|
5.5
|
|
|
20
|
1431040307
|
Nguyễn Xuân
Hải
|
**
|
8.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331040451
|
Trịnh Văn
Hân
|
7
|
|
|
22
|
1131040174
|
Hoàng Huy
Hoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431040077
|
Nguyễn Văn
Huân
|
8
|
|
|
24
|
1431040525
|
Chu Văn
Hùng
|
8
|
|
|
25
|
1431040051
|
Hà Việt
Hùng
|
8
|
|
|
26
|
0541040227
|
Phạm Văn
Hùng
|
9
|
|
|
27
|
1431040312
|
Phạm Văn
Hưng
|
9.5
|
|
|
28
|
1431040043
|
Nguyễn Văn
Huy
|
7
|
|
|
29
|
1331050158
|
Phạm Văn
Huy
|
0
|
8
|
|
30
|
1431040243
|
Nguyễn Khắc
Khánh
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|