Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hùng
Mã sinh viên: 0541040227
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 9 8 B 8 (B) 22/04/2013 ĐPK
2 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
8 Vật lý 1 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 30/09/2013 18/10/2013
9 Hóa học 1 4.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
10 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2011
15 Mạch điện 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2011 19/10/2011 ĐPK
16 Điện tử cơ bản 0 2 1.1 2.4 F F 2.4 (F) 23/08/2011 29/09/2011
17 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
18 Vật lý 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
19 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/08/2011 24/10/2011 ĐPK
21 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
22 Mạch điện 1 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 10/09/2013 10/10/2013
23 Điện tử công suất 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
24 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2014
25 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2014 21/02/2014
26 Máy điện – Khí cụ điện 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2014
27 Đo lường- cảm biến 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2014 25/02/2014
28 Tiếng anh 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
30 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
31 Khí cụ điện ** ** ** ** 12/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mạch điện 2 ** ** ** ** 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
34 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 2 I (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 3 0 ** 0 ** F ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/09/2014
39 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 12/09/2014
42 Điều khiển lôgic 5 6 C 6 (C) 22/09/2014
43 Truyền động điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/09/2014 02/10/2014
44 Hệ thống điện 5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2014 ĐPK
45 Điều khiển điện - khí nén 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2015
46 Trang bị điện 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015 ĐPK
48 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
49 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
50 Vi xử lý 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
51 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
52 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015 ĐPK
53 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
54 Cung cấp điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/04/2015 10/04/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
56 Đồ án điều khiển khả trình 9 A 9 (A)
57 Tiếng anh 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/04/2014 ĐPK
58 Mạch điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
59 Toán ứng dụng 2 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2014
60 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2014 ĐPK
61 Máy điện – Khí cụ điện 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2014
62 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2015
63 Tiếng anh 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 10/04/2014 ĐPK
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2015
65 Hệ thống điện 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
66 Trang bị điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo