Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1431040037
Lớp: CÐ KTĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2013
2 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/03/2013 05/04/2013
5 Mạch điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 20/09/2013
8 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
10 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 19/09/2013 13/10/2013
13 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
15 Điện tử công suất 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2014
17 Phương pháp tính 4 3.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 14/01/2014 21/02/2014
18 Máy điện – Khí cụ điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
19 Đo lường- cảm biến 6 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
25 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
26 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
27 Tiếng anh 4 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập cơ bản máy điện 6.5 C 6.5 (C)
29 Thực tập truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
31 Điều khiển lôgic 3 4 D 4 (D) 22/09/2014
32 Truyền động điện ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 18/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống điện 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2014 06/10/2014
34 Điều khiển điện - khí nén I (I)
35 Trang bị điện 1 I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
37 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
38 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** I ** ** 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi xử lý ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
41 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
42 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
43 Cung cấp điện I (I)
44 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
46 Điều khiển điện - khí nén ** ** ** (I) 20/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
48 Trang bị điện 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 20/05/2015 03/06/2015
49 Trang bị điện 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
50 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2014
51 Phương pháp tính 0 0 F (I) 03/09/2014
52 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
53 Phương pháp tính ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính I (I)
55 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 11/09/2017
56 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phương pháp tính I (I)
58 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 17/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2016
60 Cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2015
61 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2015
62 Trang bị điện 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2015
63 Vi xử lý 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2015
64 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 05/04/2016
65 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo