1
|
1431040224
|
Nguyễn Quang
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040037
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
0
|
0
|
|
3
|
1431040216
|
Nguyễn Văn
Bắc
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431040009
|
Vũ Hoàng
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431040221
|
Phạm Văn
Cừ
|
0
|
4
|
|
6
|
1431040518
|
Đinh Văn
Cương
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431040177
|
Lê Đăng
Đại
|
0
|
2
|
|
8
|
1431040226
|
Bùi Văn
Dũng
|
0
|
7
|
|
9
|
1431040321
|
Vũ Ngọc
Hân
|
2
|
4
|
|
10
|
1431040112
|
Nguyễn Thị
Hoàn
|
0
|
5
|
|
11
|
1431040034
|
Từ Văn
Hoàng
|
0
|
2.5
|
|
12
|
1431040319
|
Mai Văn
Huân
|
0
|
2
|
|
13
|
1431040051
|
Hà Việt
Hùng
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
0
|
2.5
|
|
15
|
1431040478
|
Nguyễn Kim
Hưng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431040044
|
Vũ Công
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431040233
|
Nguyễn Văn
Khả
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431040021
|
Thân Văn
Lực
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431040115
|
Hoàng Thị
Luyến
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040715
|
Nguyễn Văn
Ly
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431040058
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431040062
|
Đinh Văn
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331040630
|
Lê Văn
Phi
|
0
|
3
|
|
24
|
1431040527
|
Phạm Văn
Quân
|
0
|
7
|
|
25
|
1431040489
|
Hoàng Vũ
Quang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431040423
|
Phạm Văn
Quyền
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331040175
|
Dương Văn
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331040165
|
Voòng Toàn
Tâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431040456
|
Hà Văn
Thắng
|
0
|
7
|
|
30
|
1331040756
|
Lê Duy
Thanh
|
0
|
1
|
|