Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Anh
Mã sinh viên: 1431040224
Lớp: CÐ KTĐ 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2013
2 Hóa học 1 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 6 C 6 (C) 02/04/2013 ĐPK
4 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 3 5 D 5 (D) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 16/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
9 Vật lý 1 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
15 Điện tử công suất 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2014
17 Phương pháp tính 4 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2014
18 Máy điện – Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
19 Đo lường- cảm biến ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 6.5 7 B 7 (B) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Hệ thống điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2014 06/10/2014
23 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2014
25 Điều khiển lôgic 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/09/2014 11/10/2014
26 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
27 Truyền động điện ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 12/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
30 Trang bị điện 1 I (I)
31 Vi xử lý ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập PLC 0 F (I)
33 Điều khiển điện - khí nén I (I)
34 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 0 F (I) 15/03/2015
36 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
37 Cung cấp điện I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
39 Trang bị điện 2 I (I)
40 Điều khiển điện - khí nén ** ** ** (I) 20/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
43 Thực tập PLC 0 F (I)
44 Trang bị điện 2 I (I)
45 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014
46 Điện tử cơ bản 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2014
47 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/09/2015 14/10/2015
50 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2015
51 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2015
52 Vi xử lý 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2015
53 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 7 B 7 (B) 18/09/2015
54 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 05/04/2016
55 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
56 Thực hành trang bị điện 8.7 G 8.7 (G)
57 Trang bị điện 1 7.5 8 G 8 (G) 15/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo