Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cường
Mã sinh viên: 1331040749
Lớp: CĐ KTĐ 8 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/04/2012
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/03/2012 23/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
11 Vật lý 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/02/2013 03/04/2013 ĐPK
17 Máy điện – Khí cụ điện 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2013
19 Điện tử công suất 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2013 03/04/2013 ĐPK
20 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
21 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
23 Hệ thống điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2013 15/10/2013
24 Điều khiển lôgic 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 6.5 C 6.5 (C)
26 Truyền động điện 4 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2013
27 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/10/2013
28 Tiếng anh 4 3.5 4 D 4 (D) 23/09/2013
29 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
30 Cung cấp điện 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
31 Điều khiển lập trình PLC 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển quá trình 5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
33 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7 B 7 (B) 25/02/2014
34 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
35 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
36 Trang bị điện 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2014 05/03/2014
37 Vi xử lý 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 17/02/2014 06/03/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
40 Trang bị điện 2 9 9 A 9 (A) 22/05/2014
41 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
42 Vi xử lý ** ** ** (I) 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
44 Vật liệu điện và an toàn điện I (I)
45 Vật liệu điện và an toàn điện 0 ** 0.8 ** F ** 0.8 (F) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử cơ bản 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 31/03/2013 12/04/2013
47 Điện tử cơ bản 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/09/2013 05/10/2013
48 Quy hoạch tuyến tính 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 04/10/2013
49 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 06/10/2013
50 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 21/03/2014 04/04/2014
51 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vi xử lý ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 0 F (I) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo