1
|
1331070043
|
Đoàn Thị Vân
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431270119
|
Lê Thị Kim
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331040728
|
Nguyễn Đăng
Bạn
|
0
|
1
|
|
4
|
1331071039
|
Nguyễn Tiến
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331040749
|
Lê Văn
Cường
|
0
|
1.5
|
|
6
|
1331040735
|
Lương Văn
Điệp
|
1
|
1
|
|
7
|
1331040054
|
Phan Quốc
Định
|
6
|
|
|
8
|
1431270025
|
Đặng Ngọc
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331040067
|
Lê Đăng
Đức
|
5
|
|
|
10
|
1331040707
|
Lê Văn
Đức
|
0
|
1
|
|
11
|
1231090466
|
Trần Công
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331070637
|
Nguyễn Thị
Dung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331040751
|
Phạm Văn
Hà
|
0
|
2
|
|
14
|
1431270007
|
Trần Thu
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331040684
|
Vũ Văn
Hà
|
5
|
|
|
16
|
0641080045
|
Trương Đại
Hải
|
3
|
|
|
17
|
1031020034
|
Trần Văn
Hanh
|
0
|
1
|
|
18
|
1331040717
|
Đỗ Văn
Hoà
|
3
|
|
|
19
|
1331070965
|
Bùi Thị
Huế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040404
|
Bùi Văn
Hùng
|
4
|
|
|
21
|
1231040383
|
Lê Tuấn
Hùng
|
8
|
|
|
22
|
1431270022
|
Nguyễn Thị
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331070352
|
Nguyễn Thị
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331040750
|
Lê Thế
Huy
|
0
|
1.5
|
|
25
|
1331040765
|
Lê Trung
Huy
|
0
|
3
|
|
26
|
1231040350
|
Lưu Công
Khanh
|
0
|
0
|
|
27
|
1331040692
|
Đặng Văn
Khánh
|
0
|
3
|
|
28
|
1331040730
|
Nguyễn Minh
Khôi
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331040715
|
Nguyễn Thiện
Lâm
|
2
|
|
|
30
|
1431270052
|
Đoàn Bích
Liên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|