Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huế
Mã sinh viên: 1331070965
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/10/2012 18/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 15/10/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 1.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 4.5 5 D 5 (D) 24/09/2013
29 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 5.5 6 C 6 (C) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
37 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 24/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
42 Tiếng anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/03/2014
43 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nguyên lý kế toán 10 9 A 9 (A) 10/09/2013
46 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo