Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đại Hải
Mã sinh viên: 0641080045
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/03/2012 15/10/2012
6 Cơ kỹ thuật I (I)
7 Vẽ kỹ thuật I (I)
8 Hóa học 1 I (I)
9 Toán ứng dụng 1 I (I)
10 Tin học văn phòng I (I)
11 Tiếng anh 1 I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 8 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 24/09/2012 25/10/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử cơ bản ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 10/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/09/2012 25/10/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý 1 ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 14/09/2012 13/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
17 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật nhiệt 0 10 1.3 8 F B 8 (B) 18/09/2013 11/10/2013
19 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 6.3 C 6.3 (C)
20 Thuỷ lực và máy thuỷ lực ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 21/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2014
22 Khí cụ điện 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
23 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
24 Tâm lý học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
26 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2013 17/10/2013
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8.7 A 8.7 (A)
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 28/09/2013 18/10/2013
29 Kỹ thuật sấy 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 5 D 5 (D) 14/09/2013
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 9 A 9 (A)
32 Kỹ thuật lạnh 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/09/2012 10/10/2012
33 Nguyên lý, chi tiết máy ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phương pháp tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/09/2012 10/10/2012
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.7 A 8.7 (A)
36 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2014
37 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2014
38 Xây dựng trạm lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2014 18/03/2014
40 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
41 Nhà máy nhiệt điện 7 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2014
42 Thực tập điện cơ bản (NL) 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
44 Chuyên đề lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2014
45 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 7 7 B 7 (B) 12/06/2014
46 Cơ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 16/03/2014
47 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 29/03/2013
48 Tiếng anh 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2013 14/10/2013
49 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
51 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
52 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo