Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Đức
Mã sinh viên: 1231090466
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 14/09/2013
9 Kế toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2012
13 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2012
22 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
25 Quản trị sản xuất 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
29 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
30 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2013
31 Thuế 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/03/2013 22/03/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 12/06/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/06/2013 22/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 03/04/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo