Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lâm
Mã sinh viên: 1331020065
Lớp: CĐ CĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 15/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
10 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 10 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 10/10/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý-chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2013
18 KT điện tử 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
19 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
20 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2013
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
22 Thiết kế mạch điện tử 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 11/03/2013 11/03/2013
23 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Truyền động điện tự động ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
27 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 PLC I (I)
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 25/10/2013 25/10/2013
31 Điện tử công suất (CĐT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) I (I)
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 24/02/2014
35 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
36 Máy tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
37 Rô bốt công nghiệp 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2014 22/02/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 17/02/2014 18/03/2014
39 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/05/2014 10/06/2014
40 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/05/2014 07/06/2014
41 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
44 KT điện tử 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 19/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
47 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/03/2013 10/04/2013
49 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán ứng dụng 1 I (I)
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điện tử công suất (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2015
54 Công nghệ CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 28/03/2014
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/03/2014 02/04/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
58 Rô bốt công nghiệp 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 PLC 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2015
60 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** ** ** (I) 08/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 PLC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2015
62 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo