1
|
1331020084
|
Nguyễn Văn
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231020076
|
Lê Chí
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331020018
|
Trương Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231020055
|
Vương Văn
Đạt
|
5
|
|
|
5
|
1331020070
|
Nguyễn Xuân
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331020045
|
Đỗ Văn
Duẩn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331020031
|
Lê Tiến
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331020012
|
Nguyễn Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231020280
|
Trần Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331020011
|
Phạm Hữu
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331020048
|
Nguyễn Văn
Hơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231020168
|
Trần Văn
Hùng
|
5
|
|
|
13
|
1331020065
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231020188
|
Trương Thành
Lợi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231020200
|
Đinh Văn
Nghĩa
|
6
|
|
|
16
|
1231020196
|
Bùi Hà
Phan
|
5
|
|
|
17
|
1331020007
|
Nguyễn Lương
Quảng
|
5
|
|
|
18
|
1331020075
|
Nguyễn Văn
Quy
|
8
|
|
|
19
|
1331020033
|
Nguyễn Xuân
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1331020052
|
Trần Văn
Tá
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231020214
|
Chu Đức
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231020235
|
Đỗ Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331020021
|
Bùi Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131020184
|
Nguyễn Văn
Việt
|
8
|
|
|
25
|
1231020238
|
Nguyễn Đức
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331020080
|
Trần Văn
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231020066
|
Trần Khắc
Yên
|
8
|
|
|