Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hà Phan
Mã sinh viên: 1231020196
Lớp: CĐ CĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/10/2011 21/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/09/2011 15/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 07/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/01/2012 05/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/02/2012 13/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
18 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
19 Truyền động điện tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 24/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 23/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
25 Truyền động điện tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 25/09/2014
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
27 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 18/03/2013
28 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2013 15/03/2013
30 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 02/02/2013 01/04/2013 ĐPK
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 24/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
35 Thiết kế mạch điện tử 6 7 B 7 (B) 17/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
38 Kỹ thuật điện 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/08/2012 24/09/2012
39 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
40 Sức bền vật liệu 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 04/09/2012 01/10/2012
41 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/03/2012 12/04/2012
42 Hóa học 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/03/2012 18/04/2012
43 Kỹ thuật điện 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2014
45 Sức bền vật liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
46 KT điện tử 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2014 29/09/2014
47 Tiếng anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2013
48 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014
50 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013
51 PLC 0 0.4 I F 0.4 (F) 15/04/2013
52 Rô bốt công nghiệp 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2013 07/10/2013
53 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 6 C 6 (C) 08/09/2013
54 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo