| 1 | 1231020243 | Chu Xuân Nam
                                                                    An | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231020227 | Lê Sỹ
                                                                    An | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1231020215 | Ngô Thế
                                                                    Anh | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231020261 | Trần Quốc
                                                                    Bảo | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1231020299 | Phạm Văn
                                                                    Bình | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1231020270 | Lê Đình
                                                                    Chí | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1231020187 | Phùng Xuân
                                                                    Chí | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231020203 | Nguyễn Văn
                                                                    Chiến | 1 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231020241 | Đỗ Đình
                                                                    Chung | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231020229 | Nguyễn Văn
                                                                    Công | 1 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231020198 | Bùi Mạnh
                                                                    Cương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1231020247 | Ngô Văn
                                                                    Cường | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231020206 | Tô Quang
                                                                    Cường | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1231020234 | Nguyễn Văn
                                                                    Đại | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231020195 | Phạm Văn
                                                                    Diệp | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1231020225 | Trần Anh
                                                                    Điệp | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231020237 | Nguyễn Đức
                                                                    Định | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1231020245 | Nguyễn Văn
                                                                    Đoàn | 1 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231020219 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1231020230 | Tạ Đình
                                                                    Đức | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1231020233 | Vũ Trung
                                                                    Đức | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231020264 | Nguyễn Hữu
                                                                    Dũng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231020258 | Trần Văn
                                                                    Dũng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231020295 | Lưu Xuân
                                                                    Dưỡng | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231020254 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Duy | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231020249 | Phạm Công
                                                                    Duyệt | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231020269 | Nguyễn Văn
                                                                    Giang | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231020248 | Vũ Văn
                                                                    Hà | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231020252 | Vũ Văn
                                                                    Hải | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1231020201 | Nguyễn Văn
                                                                    Hân | 0 | 7 |  |