Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Duy
Mã sinh viên: 1231020254
Lớp: CĐ CĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 21/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 07/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/09/2011 15/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 0 F (I) 17/09/2013
11 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
12 Nguyên lý-chi tiết máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/02/2012 11/03/2012
13 Thủy lực đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 12/03/2012
14 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 17/02/2012 11/03/2012
15 KT điện tử 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 05/03/2012
16 Thiết kế mạch điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý-chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/02/2013 18/03/2013
20 CADD 0 2 1.2 2.6 F F 2.6 (F) 25/09/2012 16/10/2012
21 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 23/10/2012
22 Truyền động điện tự động 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2012 16/10/2012
23 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2012 23/10/2012
24 PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 16/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/10/2012 25/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
27 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
28 Truyền động điện tự động 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 27/09/2013 15/10/2013
29 Truyền động điện tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
30 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
31 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 6.7 I C 6.7 (C) 20/03/2013
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 18/03/2013
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2013 15/03/2013
36 Máy tự động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/01/2013 11/03/2013
37 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2013 20/03/2013
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 CADD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 05/04/2013
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/05/2014
41 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2013 24/06/2013
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
44 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2012
45 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
46 Tiếng anh 3 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 22/10/2012
47 Toán ứng dụng 2 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/03/2012 13/04/2012
48 Kỹ thuật điện ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 30/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo