Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 1231020203
Lớp: CĐ CĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 11/10/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 30/09/2011
5 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 07/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 KT điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
17 CADD ** ** ** ** 25/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2012
25 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2013
28 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2013 18/03/2013
29 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2013
31 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 02/02/2013 20/03/2013
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2013 05/04/2013
35 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
38 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2012
39 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
40 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
41 CADD ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo