1
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/10/2011
|
21/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/10/2011
|
21/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Hóa học 1
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
30/09/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2011
|
15/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/10/2011
|
18/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Nguyên lý-chi tiết máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/02/2012
|
|
|
11
|
Kỹ thuật nhiệt (CĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
KT điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thiết kế mạch điện tử
|
0
|
0
|
0.4
|
0.4
|
F
|
F
|
0.4 (F)
|
12/01/2012
|
06/03/2012
|
|
14
|
Toán ứng dụng 1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|