Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tú
Mã sinh viên: 1331020021
Lớp: CĐ CĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 1 7 3 7 F B 7 (B) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
8 Sức bền vật liệu 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 15/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
10 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
18 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 25/02/2013
19 KT điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/01/2013 13/03/2013
20 Thủy lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
23 Thiết kế mạch điện tử 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/03/2013 11/03/2013
24 Thiết kế mạch điện tử 6.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
26 Truyền động điện tự động ** 4 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 27/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/09/2013 17/10/2013
29 PLC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/10/2013 09/10/2013
30 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/10/2013 25/10/2013
32 Điện tử công suất (CĐT) 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 14/10/2013
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2014 04/03/2014
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
37 Máy tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2014 26/02/2014
38 Rô bốt công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
40 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính (CĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/05/2014 30/05/2014
43 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ CAD/CAM I (I)
46 Truyền động điện tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2014
47 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/03/2014 02/04/2014
48 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** ** ** (I) 08/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo