Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khắc Yên
Mã sinh viên: 1231020066
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 11/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2011 15/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 08/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thủy lực đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 20/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2012 06/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2012 28/03/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 02/10/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
25 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 18/03/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2013 15/03/2013
29 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 3 4 D 4 (D) 02/02/2013
31 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
33 ĐLĐK bằng máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/06/2013 13/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/06/2013 20/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
36 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2012 02/10/2012
37 KT điện tử 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 30/08/2012 03/10/2012
38 Nguyên lý-chi tiết máy 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 26/09/2012
39 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
42 Toán ứng dụng 2 I (I)
43 PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/04/2013 15/04/2013
44 KT điện tử 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2013 13/04/2013
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
46 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
47 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7 B 7 (B) 08/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo