Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1231020047
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 2 4 D 4 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/10/2011
9 Cơ lý thuyết 0 ** 0.7 ** F ** ** 12/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
11 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
12 Thủy lực đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 15/02/2012
13 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 20/02/2012 11/03/2012
14 KT điện tử 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 13/01/2012 05/03/2012
15 Thiết kế mạch điện tử 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 12/01/2012 06/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
18 CADD 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 16/10/2012
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
20 Truyền động điện tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 16/10/2012
21 Điện tử công suất (CĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/10/2012
22 PLC I (I)
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/10/2012 25/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
25 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6 C 6 (C) 20/02/2013
27 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 1.5 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 18/03/2013
28 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2013 15/03/2013
30 Máy tự động 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 02/02/2013 01/04/2013 ĐPK
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
35 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 13/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/06/2013 20/06/2013
37 Thiết kế mạch điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
39 KT điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2012
40 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 01/10/2012
41 Hóa học 1 0 I (I) 22/03/2012
42 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vật lý 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/03/2014 01/04/2014
44 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2013
45 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
46 Thủy lực đại cương I (I)
47 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 1 5 0 3.7 0.3 F F 3.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
49 Vật lý 1 I (I)
50 Hóa học 1 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2013 28/09/2013
51 Tiếng Anh 1 I (I)
52 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/03/2015
55 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
57 CADD ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 15/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
59 PLC 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/04/2013 15/04/2013
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/04/2013 22/04/2013
61 Rô bốt công nghiệp 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014
62 Tiếng anh 4 0 7.5 1.9 6.9 F C 6.9 (C) 08/09/2014 26/09/2014
63 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Rô bốt công nghiệp I (I)
65 CADD 2 4 D 4 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo