1
|
1431030272
|
Mai Văn
Bảo
|
10
|
|
|
2
|
1531190230
|
Trần Khánh
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531190225
|
Lự Công
Chứ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331030448
|
Lê Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1031010384
|
Nguyễn Văn
Chung
|
9.5
|
|
|
6
|
1431030015
|
Lê Văn
Đài
|
7.5
|
|
|
7
|
1431010134
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431010259
|
Đinh Anh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431030428
|
Lại Trung
Đức
|
4
|
|
|
10
|
1431030295
|
Nguyễn Trung
Đức
|
4.5
|
|
|
11
|
1431030059
|
Trương Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431030237
|
Trịnh Văn
Giáp
|
6.5
|
|
|
13
|
1431010102
|
Phạm Mạnh
Giỏi
|
8
|
|
|
14
|
1431190145
|
Phan Văn
Hạnh
|
8
|
|
|
15
|
1431190204
|
Đào Khánh
Hiệp
|
0
|
4.5
|
|
16
|
1431190183
|
Vũ Văn
Hiếu
|
6.5
|
|
|
17
|
1431010163
|
Vũ Khánh
Hoà
|
8.5
|
|
|
18
|
1431010260
|
Trần Văn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431030109
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
8.5
|
|
|
20
|
1431030189
|
Vũ Huy
Hoàng
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531190198
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431030251
|
Phan Văn
Lăng
|
3.5
|
|
|
23
|
1531010175
|
Lê Văn
Lập
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431030041
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
4.5
|
|
|
25
|
1531010060
|
Phan Văn
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431030205
|
Nguyễn Thế
Quỳnh
|
3
|
|
|
27
|
1431030096
|
Phạm Quang
Sơn
|
8.5
|
|
|
28
|
1431030268
|
Nguyễn Ngọc
Thái
|
7.5
|
|
|
29
|
1431190085
|
Lê Quang
Thắng
|
7.5
|
|
|
30
|
1431030196
|
Lê Quyết
Thắng
|
5
|
|
|