Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lự Công Chứ
Mã sinh viên: 1531190225
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 3 1 4 2 Y K 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 2.5 2 3 3 K K 3 (K) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 1.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 2 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 3 4 Y 4 (Y) 28/10/2014
13 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 0 1 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 14/09/2014 06/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
19 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2014
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 Y 4 (Y) 27/01/2015
22 Chi tiết máy 1.5 ** 2 ** K ** 2 (K) 15/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Nguội 7.7 KH 7.7 (KH)
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
26 CAD I (I)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
28 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
29 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 Công nghệ bảo trì 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
35 Máy cắt I (I)
36 Thực hành Sửa chữa 7 KH 7 (KH)
37 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
42 Công nghệ CNC 3 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 24/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
48 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2016
50 Sức bền vật liệu I (I)
51 CAD 7 8 G 8 (G) 23/09/2015
52 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
53 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
54 Phương pháp tính 0 1 3 3 K K 3 (K) 24/09/2015 05/10/2015
55 Phương pháp tính ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2017
58 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
59 Đồ án chi tiết máy 4 Y 4 (Y)
60 Máy cắt 4.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2016
61 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo