Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chung
Mã sinh viên: 1031010384
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
2 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
3 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2015 11/02/2015
4 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
5 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 16/03/2015
6 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 27/01/2015
7 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 04/03/2015
8 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 2 7.5 3.3 7 F B 7 (B) 27/05/2015 13/06/2015
9 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
10 CADD 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/05/2015 18/06/2015
11 Kỹ thuật điện-điện tử 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2014 29/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.3 F 1.3 (F) 29/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2014
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/03/2015
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
16 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
17 Đồ gá 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/08/2014 23/09/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 12/03/2015
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/03/2015
20 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo