Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1431030189
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.4 D 4.4 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 4.4 D 4.4 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
18 Thủy lực đại cương 3 4 D 4 (D) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 3 4 D 4 (D) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
26 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
27 Tiếng anh 4 0 7 0.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2014 13/10/2014
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2014 01/10/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 20/01/2015
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 3 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2015
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 1.5 3 2.3 F F 3 (F) 23/01/2015 16/03/2015
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2015
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 1.5 3.7 2 F F 3.7 (F) 15/01/2015 12/02/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2015
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2015 05/06/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2015
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 22/05/2015 12/06/2015
48 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 24/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2016
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 18/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
54 Giáo dục thể chất 2 I (I)
55 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2015
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo