Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Anh Đức
Mã sinh viên: 1431010259
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 13/03/2013 22/04/2013 ĐPK
3 Hình họa (Cơ khí) 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Cơ lý thuyết 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/09/2013 04/10/2013
17 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 6 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
24 Thiết kế xưởng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2014 15/10/2014
25 Tiếng anh 4 3.5 5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2014 13/10/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Máy cắt 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2014 04/10/2014
29 Đồ gá 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/09/2014 11/10/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2014
31 Thủy lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
33 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
34 Công nghệ CAD/CAM 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 PLC ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7.5 B 7.5 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 02/06/2015 13/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2014
48 Toán ứng dụng 1 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ gá 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2015
52 Công nghệ CAD/CAM I (I)
53 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
54 PLC 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/09/2015 21/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo