1
|
1131040484
|
Hà Trung
Bắc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531080015
|
Đỗ Chí
Bảo
|
0
|
6.5
|
|
3
|
1531190230
|
Trần Khánh
Bình
|
0
|
4.5
|
|
4
|
1531090112
|
Đào Huệ
Chi
|
3
|
|
|
5
|
1531190161
|
Nguyễn Quốc
Chí
|
4
|
|
|
6
|
1531020054
|
Lê Mạnh
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531060151
|
Quản Văn
Điệp
|
6
|
|
|
8
|
1531190159
|
Trần Hữu
Độ
|
6.5
|
|
|
9
|
1431010259
|
Đinh Anh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431020102
|
Nguyễn Anh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531010180
|
Cao Văn
Dũng
|
6
|
|
|
12
|
1431010020
|
Diêm Đình
Dũng
|
5
|
|
|
13
|
0841120079
|
Bùi Hải
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531020124
|
Ngô Phương
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531290026
|
Nguyễn Thị Thu
Hà
|
2
|
4
|
|
16
|
1531240004
|
Nguyễn Khắc
Hải
|
5
|
|
|
17
|
1531080035
|
Trần Văn
Hải
|
0
|
4
|
|
18
|
1431190204
|
Đào Khánh
Hiệp
|
0.5
|
7.5
|
|
19
|
1531190195
|
Đinh Văn
Hiếu
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531030352
|
Bùi Đức
Hùng
|
4
|
|
|
21
|
1131040747
|
Lê Đức
Hùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531190011
|
Lê Quang
Hùng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431020110
|
Ngô Văn
Hùng
|
0
|
6
|
|
24
|
1431020008
|
Nguyễn Quang
Huy
|
1
|
3
|
|
25
|
1531100165
|
Hà Thanh
Huyền
|
3.5
|
|
|
26
|
1531100259
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
3.5
|
|
|
27
|
1531290016
|
Nguyễn Thị Diệu
Huyền
|
0
|
4
|
|
28
|
1531060298
|
Nguyễn Đức
Khánh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531030098
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531100272
|
Lê Thị
Liên
|
3
|
|
|